1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parergon

parergon

/pæ"rə:gɔn/
Danh từ
  • việc làm phụ, việc làm ngoài giờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận