Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parenthetically
parenthetically
Phó từ
mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào
Thảo luận
Thảo luận