1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parenthetical

parenthetical

/,pærən"θetik/ (parenthetical) /,pærən"θetikəl/
Tính từ
  • đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận