1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parentage

parentage

/"peərəntidʤ/
Danh từ
  • hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
  • dòng dõi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận