Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parentage
parentage
/"peərəntidʤ/
Danh từ
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
dòng dõi
parentage
is
unknown
:
không ai biết dòng dõi anh ta
of
good
parentage
:
con dòng cháu giống
Thảo luận
Thảo luận