1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parent nuclide

parent nuclide

Kỹ thuật
  • nuclit đầu dãy
  • nuclit khởi đầu
  • nuclit mẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận