Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parent environment
parent environment
Toán - Tin
môi trường cha
môi trường mẹ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận