1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parent company

parent company

Danh từ
  • công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác)
Kinh tế
  • công ty mẹ
  • tổng công ty
Xây dựng
  • công ty mẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận