Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parchment paper
parchment paper
Kinh tế
diện giá
giấy chống ẩm
mệnh giá
ngang giá
Kỹ thuật
giấy chống ẩm
giấy chống thấm mỡ
Hóa học - Vật liệu
giấy da
Xây dựng
giầy da (cừu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận