1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parchment

parchment

/"pɑ:tʃmənt/
Danh từ
  • giấy da
  • bản viết trên giấy da
  • vật tựa da khô
Kinh tế
  • chất chống ẩm
  • giấy dầu
Kỹ thuật
  • giấy da cừu
  • giấy da dê
Hóa học - Vật liệu
  • giấy bán thấm
  • giấy da, giấy giả da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận