parchment
/"pɑ:tʃmənt/
Danh từ
- giấy da
- bản viết trên giấy da
- vật tựa da khô
Kinh tế
- chất chống ẩm
- giấy dầu
Kỹ thuật
- giấy da cừu
- giấy da dê
Hóa học - Vật liệu
- giấy bán thấm
- giấy da, giấy giả da
Chủ đề liên quan
Thảo luận