Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parch
parch
/pɑ:tʃ/
Động từ
rang
parched
peas
:
đậu rang
làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
lips
parched
with
thirst
:
môi khô nẻ vì khát
Kỹ thuật
nung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận