1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parcelling

parcelling

/"pɑ:sliɳ/
Danh từ
  • sự chia thành phần
  • hàng hải sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
  • hàng hải dải vải bạt có nhựa đường
Kinh tế
  • sự đóng gói
  • sự gói lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận