Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parcelling
parcelling
/"pɑ:sliɳ/
Danh từ
sự chia thành phần
hàng hải
sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
hàng hải
dải vải bạt có nhựa đường
Kinh tế
sự đóng gói
sự gói lại
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận