Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parbuckle
parbuckle
/"pɑ:,bʌkl/
Danh từ
dây kéo thùng
Động từ
kéo (thùng...) bằng dây
to
parbuckle
up
:
kéo lên
to
parbuckle
down
:
kéo xuống
Thảo luận
Thảo luận