1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parasynanche

parasynanche

Y học
  • viêm tuyến mang tai, viêm cơ họng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận