1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parasol

parasol

/,pærə"sɔl/
Danh từ
  • cái dù (che nắng)
Xây dựng
  • dù che nắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận