Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parasol
parasol
/,pærə"sɔl/
Danh từ
cái dù (che nắng)
Xây dựng
dù che nắng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận