1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palatability

palatability

/,pælətə"biliti/ (palatableness) /"pælətəblnis/
Danh từ
  • vị ngon
  • tính có thể chấp nhận được
  • nghĩa bóng tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái
Kinh tế
  • khẩu vị
  • mùi vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận