Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palatability
palatability
/,pælətə"biliti/ (palatableness) /"pælətəblnis/
Danh từ
vị ngon
tính có thể chấp nhận được
nghĩa bóng
tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái
Kinh tế
khẩu vị
mùi vị
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận