Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overstep
overstep
/"ouvə"step/
Động từ
đi quá (giới hạn, hạn định...) (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Kỹ thuật
sự nghịch chờm
sự phủ chờm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận