1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overmasted

overmasted

/"ouvə"mɑ:stid/
Tính từ
  • hàng hải có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận