Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overmasted
overmasted
/"ouvə"mɑ:stid/
Tính từ
hàng hải
có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận