Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overhung
overhung
/"ouvəhæɳ/
Danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)["ouvə"hæɳ]
Động từ
nhô ra ở trên
nghĩa bóng
treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận