1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overhung

overhung

/"ouvəhæɳ/
Danh từ
  • phần nhô ra
  • độ nhô ra (của mái nhà)["ouvə"hæɳ]
Động từ
  • nhô ra ở trên
  • nghĩa bóng treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận