1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overboard

overboard

/"ouvəbɔ:d/
Phó từ
  • qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
Thành ngữ
Kinh tế
  • qua mạn tàu
  • qua mạn tàu (xuống biển)
  • từ trên mạn tàu xuống biển
  • xuống biển
Kỹ thuật
  • ngoài mạn
Giao thông - Vận tải
  • qua mạn
Xây dựng
  • qua mạn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận