overboard
/"ouvəbɔ:d/
Thành ngữ
- to throw overboard
- nghĩa bóng vứt đi, bỏ đi, thải đi
Kinh tế
- qua mạn tàu
- qua mạn tàu (xuống biển)
- từ trên mạn tàu xuống biển
- xuống biển
Kỹ thuật
- ngoài mạn
Giao thông - Vận tải
- qua mạn
Xây dựng
- qua mạn tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận