1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outworn

outworn

/aut"wɔ:n/
Tính từ
  • mệt lử, kiệt sức
  • thơ ca rách, xơ, sờn
  • nghĩa bóng cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận