Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outworn
outworn
/aut"wɔ:n/
Tính từ
mệt lử, kiệt sức
thơ ca
rách, xơ, sờn
nghĩa bóng
cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận