1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outroot

outroot

/aut"ru:t/
Động từ
  • nhổ cả gốc, làm bật gốc
  • nghĩa bóng trừ tận gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận