Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outroot
outroot
/aut"ru:t/
Động từ
nhổ cả gốc, làm bật gốc
nghĩa bóng
trừ tận gốc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận