1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outpoint

outpoint

/aut"pɔint/
Động từ
  • thắng điểm
  • hàng hải lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận