Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgone
outgone
/aut"gou/
Động từ
đi trước, vượt lên trước
nghĩa bóng
vượt, hơn
Nội động từ
đi ra
Danh từ
tiền chi tiêu
sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận