1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outgo

outgo

/aut"gou/
Động từ
  • đi trước, vượt lên trước
  • nghĩa bóng vượt, hơn
Nội động từ
  • đi ra
Danh từ
  • tiền chi tiêu
  • sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Kinh tế
  • hạng mục chi
Kỹ thuật
  • lưu lượng
  • sự ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận