outgo
/aut"gou/
Động từ
- đi trước, vượt lên trước
- nghĩa bóng vượt, hơn
Nội động từ
- đi ra
Danh từ
- tiền chi tiêu
- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Kinh tế
- hạng mục chi
Kỹ thuật
- lưu lượng
- sự ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận