1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscitation

oscitation

/,ɔsi"teiʃn/
Danh từ
  • sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh
  • từ hiếm sự ngáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận