oscilloscope
/ɔ"siləskoup/
Danh từ
- điện học cái nghiệm dao động
Kỹ thuật
- dao động kế
- dao động ký
- máy hiện dao động
- máy hiện sóng
Xây dựng
- máy hiên dao động
Toán - Tin
- máy nghiệm dao động
Chủ đề liên quan
Thảo luận