1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillogram

oscillogram

/ɔ"siləgræm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • biểu đồ dao động
  • biểu đồ giao động
  • hình sóng hiển thị
Toán - Tin
  • hình sóng hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận