Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oscillogram
oscillogram
/ɔ"siləgræm/
Danh từ
điện học
biểu đồ dao động
Kỹ thuật
biểu đồ dao động
biểu đồ giao động
hình sóng hiển thị
Toán - Tin
hình sóng hiện
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận