1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orientate

orientate

/"ɔ:riənt/
Danh từ
  • nước ánh (của ngọc trai)
  • ngọc trai (loại quý nhất)
  • (the orient) phương đông
  • thơ ca hướng đông
Tính từ
  • óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
  • thơ ca phương đông
  • nghĩa bóng đang mọc, đang lên (mặt trời...)
Động từ
  • xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
  • chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
  • định hướng, đặt hướng
Nội động từ
  • quay về hướng đông
Kỹ thuật
  • định hướng
Xây dựng
  • tạo hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận