Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orgy
orgy
/"ɔ:dʤi/
Danh từ
cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
(từ cổ,nghĩa cổ Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
nghĩa bóng
sự lu bù
an
orgy
of
parties
:
liên hoan lu bù
an
orgy
of
work
:
công việc bù đầu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận