1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordinance

ordinance

/"ɔ:dinəns/
Danh từ
  • sắc lệnh, quy định
  • lễ nghi
  • từ hiếm bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
Kinh tế
  • điều lệ
  • lệnh
  • pháp lệnh quy định
Xây dựng
  • pháp lệnh
  • pháp quy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận