Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordainment
ordainment
/ɔ:"deinmənt/
Danh từ
từ hiếm
sự ban hành luật pháp
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận