oracle
/"ɔrəkl/
Danh từ
- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
- nhà tiên tri
- người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
- miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)
Thành ngữ
- to work the oracle
- mớm lời thầy bói
- nghĩa bóng chạy thầy, chạy thợ
Toán - Tin
- ORACLE
- hãng Oracle
Chủ đề liên quan
Thảo luận