1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oracle

oracle

/"ɔrəkl/
Danh từ
  • lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
  • nhà tiên tri
  • người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
  • miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)
Thành ngữ
Toán - Tin
  • ORACLE
  • hãng Oracle
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận