1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oppositive

oppositive

/ə"pɔzitiv/
Tính từ
  • thích phản đối
  • từ hiếm chống lại, kình địch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận