1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opaque substance

opaque substance

Vật lý
  • chất chắn sáng
  • chất không trong suốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận