Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opacity
opacity
/ou"pæsiti/
Danh từ
tính mờ đục
sự tối nghĩa (của một từ)
sự trì độn
vật lý
tính chắn sáng; độ chắn sáng
Kỹ thuật
độ chắn sáng
độ mờ đục
không trong suốt
Điện lạnh
độ không trong suốt
tính mở
Xây dựng
sự mờ đục
tính bịt kín
tính tiêu âm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận