1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opacity

opacity

/ou"pæsiti/
Danh từ
  • tính mờ đục
  • sự tối nghĩa (của một từ)
  • sự trì độn
  • vật lý tính chắn sáng; độ chắn sáng
Kỹ thuật
  • độ chắn sáng
  • độ mờ đục
  • không trong suốt
Điện lạnh
  • độ không trong suốt
  • tính mở
Xây dựng
  • sự mờ đục
  • tính bịt kín
  • tính tiêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận