1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ooze

ooze

/u:z/
Danh từ
  • bùn sông, bùn cửa biển
  • nước vỏ sồi (để thuộc da)
  • sự rỉ nước
  • nước rỉ ra
Động từ
  • rỉ ra (ẩm)
  • đưa ra, phát ra (tin tức)
Nội động từ
  • rỉ ra
  • nghĩa bóng (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
  • (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
Kinh tế
  • dịch tanin
  • rỉ ra
  • rò ra
Kỹ thuật
  • bùn
  • bùn biển
  • vữa sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận