1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil shale

oil shale

/"ɔil∫eil]
Danh từ
  • đá phiến có dầu
Kinh tế
  • nham thạch có chất bi-tum
Kỹ thuật
  • đá phiến bitum
  • đá phiến cháy
  • đá phiến chứa dầu
  • đá phiến dầu mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận