Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oil shale
oil shale
/"ɔil∫eil]
Danh từ
đá phiến có dầu
Kinh tế
nham thạch có chất bi-tum
Kỹ thuật
đá phiến bitum
đá phiến cháy
đá phiến chứa dầu
đá phiến dầu mỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận