1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil-colour

oil-colour

/"ɔil,kʌlə/ (oil-paint) /"ɔil"peint/
  • paint) /"ɔil"peint/
Danh từ
  • sơn dầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận