1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oil-coat

oil-coat

/"ɔilkout/
Danh từ
  • áo vải dầu (không thấm nước)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận