Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oil-coat
oil-coat
/"ɔilkout/
Danh từ
áo vải dầu (không thấm nước)
Thảo luận
Thảo luận