1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ogive

ogive

/"oudʤaiv/
Danh từ
  • hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn
Kỹ thuật
  • hình cung nhọn
  • mũi tên vòm
  • vòm cung nhọn
Xây dựng
  • cuốn mũi tên
  • cuốn nhọn
  • mũi tên cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận