Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ogival
ogival
/ou"dʤaivəl/
Tính từ
có hình cung nhọn
Kỹ thuật
hình cung nhọn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận