1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ogival

ogival

/ou"dʤaivəl/
Tính từ
  • có hình cung nhọn
Kỹ thuật
  • hình cung nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận