Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ogdoad
ogdoad
/"ɔgdəæd/
Danh từ
số tám, bộ tám
Thảo luận
Thảo luận