1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offshore field

offshore field

Hóa học - Vật liệu
  • mỏ đầu xa bờ
  • vỉa dầu xa bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận