1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offset configuration

offset configuration

Kỹ thuật
  • sự lệch tâm
Điện tử - Viễn thông
  • sự cấu hình
  • sự không thẳng hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận