Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offscourings
offscourings
/"ɔ:f,skauəriɳz/
Danh từ
cặn bâ, rác rưởi (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
the
offscourings
of
society
:
những phần tử cặn bã của xã hội
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận