1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ officiation

officiation

/ə,fiʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
  • tôn giáo sự làm lễ, sự hành lễ
Kinh tế
  • làm bổn phận
  • sự làm nhiệm vụ
  • sự thi hành chức vụ
  • sự thi hành trách nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận