Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ officiation
officiation
/ə,fiʃi"eiʃn/
Danh từ
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
tôn giáo
sự làm lễ, sự hành lễ
Kinh tế
làm bổn phận
sự làm nhiệm vụ
sự thi hành chức vụ
sự thi hành trách nhiệm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận