Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ officiate
officiate
/ə"fiʃieit/
Nội động từ
làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận
to
officiate
as
host
at
a
dinner
party
:
làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
tôn giáo
làm lễ, hành lễ
Kinh tế
làm bổn phận
làm nhiệm vụ
thi hành chức vụ
thi hành trách nhiệm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận