1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ officialism

officialism

/ə"fiʃəldəm/ (officialism) /ə"fiʃəlizm/
Danh từ
  • chế độ quan liêu hành chính
  • nghiệp công chức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận