Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ officialdom
officialdom
/ə"fiʃəldəm/ (officialism) /ə"fiʃəlizm/
Danh từ
chế độ quan liêu hành chính
nghiệp công chức
Thảo luận
Thảo luận