1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ office supplies

office supplies

Kinh tế
  • dụng cụ văn phòng
  • vật dụng văn phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận